Lexus LX

LX600 Urban 7 Chỗ
Giá: 8,500,000,000 VNĐ

  • 409 HP

    Công suất (HP)

  • 650 Nm

    Mô-men xoắn (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 5100mm
Rộng 1990 mm
Cao 1865 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1675 mm
Sau 1680 mm
Khoảng sáng gầm xe 205mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý
Khi gập hàng ghế thứ 3
Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3
174L
982L
1871L
Dung tích bình nhiên liệu Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L
Trọng lượng không tải 2650 kg
Trọng lượng toàn tải 3280 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 6 m
Động cơ
Mã động cơ V35A-FTS
Loại Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích 3445 cm3
Công suất cực đại (305kW) 409 hp/5200rpm
Mô-men xoắn cực đại 650 Nm/2000-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO5
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 10AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 10,67 L/100km
Trong đô thị 15,33 L/100km
Kết hợp 12,42 L/100km
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép
Sau Đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Mâm xe và lốp xe
Kích thước 265/50R22
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp thường
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS)
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện, đóng điện
Chức năng mở cốp rảnh tay
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt
Giá nóc
Cánh hướng gió đuôi xe
Chất liệu ghế
Da Semi-aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 14 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 12 hướng
Sưởi ghế, làm mát ghế
Gập phẳng tựa đầu
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Đệm để chân
Nhớ vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện và gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 4 vùng
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 25
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL)
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Túi khí 10
Móc ghế trẻ em ISOFIX

LX600 F Sport 5 Chỗ
Giá: 8,750,000,000 VNĐ

  • 409 HP

    Công suất (hp)

  • 650 Nm

    Mô-men xoắn (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 5090 mm
Rộng 1990 mm
Cao 1865 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1675 mm
Sau 1680 mm
Khoảng sáng gầm xe 205mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý
Khi gập hàng ghế thứ 2
1109 L
1960 L
Dung tích bình nhiên liệu Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L
Trọng lượng không tải 2615 kg
Trọng lượng toàn tải 3280 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 6 m
Động cơ
Mã động cơ V35A-FTS
Loại Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích 3445 cm3
Công suất cực đại (305kW) 409 hp/5200rpm
Mô-men xoắn cực đại 650 Nm/2000-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO5
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 10AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 9,4 L/100km
Trong đô thị 16,7 L/100km
Kết hợp 12,1 L/100km
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép
Sau Đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Mâm xe và lốp xe
Kích thước 265/50R22
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp thường
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS)
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện, đóng điện
Chức năng mở cốp rảnh tay
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt
Giá nóc
Cánh hướng gió đuôi xe
Chất liệu ghế
Da Semi-aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 14 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 12 hướng
Sưởi ghế, làm mát ghế
Gập phẳng tựa đầu
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Đệm để chân
Nhớ vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện và gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 4 vùng
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 25
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL)
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Túi khí 10
Móc ghế trẻ em ISOFIX

LX600 VIP 4 Chỗ
Giá: 9,610,000,000 VNĐ

  • 409 HP

    Công suất (hp)

  • 650 Nm

    Mô-men xoắn (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 5100mm
Rộng 1990 mm
Cao 1895 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1675 mm
Sau 1680 mm
Khoảng sáng gầm xe 205mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý
Khi gập hàng ghế thứ 2
767L
1960L
Dung tích bình nhiên liệu Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L
Trọng lượng không tải 2660 kg
Trọng lượng toàn tải 3280 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 6 m
Động cơ
Mã động cơ V35A-FTS
Loại Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích 3445 cm3
Công suất cực đại (305kW) 409 hp/5200rpm
Mô-men xoắn cực đại 650 Nm/2000-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO5
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 10AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 10,83 L/100km
Trong đô thị 17,09 L/100km
Kết hợp 13,12 L/100km
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép
Sau Đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Mâm xe và lốp xe
Kích thước 265/50R22
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp thường
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS)
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện, đóng điện
Chức năng mở cốp rảnh tay
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt
Giá nóc
Cánh hướng gió đuôi xe
Chất liệu ghế
Da Semi-aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 14 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 12 hướng
Sưởi ghế, làm mát ghế
Gập phẳng tựa đầu
Hàng ghế sau
Chỉnh điện 6 hướng
Gập 40:20:40
Đệm để chân
Nhớ vị trí 2 vị trí
Sưởi ghế, làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện và gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 4 vùng
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 25
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL)
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Túi khí 12
Móc ghế trẻ em ISOFIX

• Thiết kế của mẫu xe LX600 là sự kết hợp hoàn hảo của những đường nét tinh tế, mạnh mẽ và vẻ đẹp công năng; tất cả toát lên một hình ảnh thống lĩnh, xứng đáng với vị thế của một chiếc SUV dẫn đầu.

LX Được chế tác để đem tới khả năng vận hành đỉnh cao và sự thoải mái vượt bậc, LX mới sẽ nâng đẳng cấp sang trọng của chuyến đi lên một tầm cao hoàn toàn mới.

• Triết lý khoang lái Tazuna đã giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe. Mọi chi tiết từ vô-lăng cho tới cần số và màn hình cảm ứng đều được sắp đặt hoàn hảo để mang tới trải nghiệm lái tối ưu.

• Hệ thống màn hình kép gồm màn hình 12,3 inch giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng định vị và âm thanh. Màn hình 7 inch hỗ trợ người lái điều chỉnh nhiệt độ và dễ dàng sử dụng các nút điều khiển khác. 

• Thoải mái lựa chọn trong hệ thống 64 màu chiếu sáng nội thất để tạo nên bầu không khí phù hợp tuyệt đối với yêu cầu và sở thích cá nhân.

• Mâm xe dập nguyên khối thiết kế mới 22 inch siêu cứng vững sẽ đồng hành trên mọi địa hình: từ mặt đường nhựa nơi nội đô cho tới địa hình gập ghềnh phức tạp.

• Phiên bản VIP của dòng xe LX thể hiện rõ tầm nhìn Lexus,  kiến tạo những trải nghiệm sang trọng mang đậm dấu ấn cá nhân. Phiên bản SUV 4 chỗ này có hàng ghế sau có thể ngả tới 48 độ, mang đến sự thoải mái vượt bậc trong suốt hành trình.

• Đặc quyền hàng ghế sau của bản VIP 4 chỗ phong cách ghế Ottoman với màn hình cảm ứng trung tâm. Điều khiển tùy chọn giải trí, thư giãn massage, điều hòa mang tính cá nhân hóa đỉnh cao.

BẢNG MÀU XE

• LX600 được trang bị động cơ xăng V6 3,5 lít turbo tăng áp kép mạnh mẽ. Bênh cạnh hộp số tự động 10 cấp truyền lực tới cả bốn bánh mang tới khả năng tăng tốc đỉnh cao cũng như chuyển số mượt mà.

• Khung xe làm bằng thép cường độ cao cho độ bền bỉ và chắc chắn đã trở thành biểu tượng của mẫu xe LX. Khung xe đủ mạnh mẽ để chống lại lực xoắn phát sinh trên điều kiện địa hình không bằng phẳng.

• Tùy chọn 6 chế độ: Tự động, Bụi, Cát, Bùn, Tuyết và Đá, tối ưu hóa khả năng vận hành của xe phù hợp với mọi điều kiện địa hình. Chế độ tự động sẽ tùy biến chế độ lái lý tưởng với điều kiện địa hình thực tế.

• Hệ thống treo biến thiên thích ứng (AVS) liên tục điều chỉnh hệ số giảm chấn của bộ giảm chấn trong khi lái, mang tới một trải nghiệm lái êm ái đáng mong chờ ở một chiếc Lexus.

• Hệ thống treo điều chỉnh độ cao chủ động (AHC) cho phép người lái điều chỉnh độ cao theo các điều kiện mặt đường, đem tới độ thoải mái và ổn định tối ưu.

• Tùy chọn 7 chế độ vận hành của xe phù hợp với phong cách lái gồm: NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S/SPORT S+, CUSTOM.

HỆ THỐNG AN TOÀN CHỦ ĐỘNG LSS+ 3.0

• Cảm biến vân tay được trang bị ở giữa công tắc khởi động. Động cơ sẽ không khởi động trừ khi dữ liệu vân tay được xác định đã khớp.

• Gương chiếu hậu kỹ thuật số sẽ chiếu các hình ảnh từ camera phía sau. Tính năng này giúp người lái có tầm nhìn rộng, không bị cản trở bởi hàng ghế sau.

• Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường sử dụng camera trước, giúp bám sát các vạch kẻ làn đường và tự động điều khiển vô lăng, giữ xe luôn ở giữa làn đường .

• Hệ thống cảnh báo tiền va chạm, sử dụng các cảm biến để phát hiện vật cản. Hệ thống tự kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm nhằm tránh các rủi ro tai nạn.

• Công nghệ đèn pha AHS giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không gây cản trở cho các xe đang đi đến gần hoặc xe phía trước.

• Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ sẽ tự động phanh khi phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe cũng như các xe đang tiến đến từ phía sau.

• Cảnh báo áp suất lốp sẽ bật đèn cảnh báo khi áp suất lốp ở mức thấp, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng lốp.

• Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM), người lái sẽ nhận biết được khi có xe tiến lại từ phía sau.

• Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) tốc độ cao giúp chiếc Lexus của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.

• Hệ thống 10 túi khí SRS điều khiển bằng cảm biến, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho mọi vị trí trên xe.

LEXUS LX 600

Cận cảnh LEXUS NX 350h và 350 F Sport tại Việt Nam

LEXUS NX hoàn toàn mới đánh dấu sự chuyển mình của LEXUS sang một giai ...

Lexus ES300h định nghĩa Xe Sang thân thiện Môi Trường

Những mẫu xe sang động cơ công suất lớn thường bị gắn mác tốn xăng, ...

Trải nghiệm lái trên bộ đôi LEXUS RX Thế Hệ Mới

Rộng rãi, êm ái và khả năng cách âm nổi bật so với đối thủ ...

Cận cảnh Lexus RX 2023 bản ‘xịn’ nhất tại Việt Nam, giá 4,94 tỉ đồng

Không chỉ thay đổi một số chi tiết về ngoại hình, Lexus RX 500h F ...

2 Comments

Lexus RX 2023 ra mắt Việt Nam với 4 phiên bản

Lexus RX 2023 thay đổi toàn diện nhưng không còn tùy chọn 7 chỗ ngồi, ...