Lexus ES

ES250
Giá: 2,620,000,000 VNĐ

  • 204 HP

    Công suất (mã lực)

  • 6.8 L/ 100km

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

 Kích thước tổng thể  4975 x 1865 x 1445mm
 Chiều dài cơ sở 2870 mm
Trước 1590 mm
Sau 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 60 L
Trọng lượng không tải 1620-1680 kg
Trọng lượng toàn tải 2110 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
Động cơ
Mã động cơ A25A-FKS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liện
Ngoài đô thị 5.7 L/100km
Trong đô thị 8.8 L/100km
Kết hợp 6.8 L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson Strut
Sau Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Hệ thống phanh
Trước Ventilated Disc
Sau Solid Disc
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED (Blade scan with AHS)
Đèn chiếu xa
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn góc
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động mở rộng góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha-cốt
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ WITH
Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Đơn
Kép
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 2 vùng/Auto 2-zone
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Lexus Premium
Số loa 10
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió WITH(240*90)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống nhận diện biển báo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

ES250 F-Sport
Giá: 2,710,000,000 VNĐ

  • 204 HP

    Công suất (mã lực)

  • 7.1 L/100km

    Tiêu thụ nhiên liệu (km/L)

Tổng thể
Chiều dài 4,975 mm
Chiều rộng 1,865 mm
Chiều cao 1,445 mm
Chiều dài cơ sở 2,870 mm
Vệt lốp xe
Trước 1,590 mm
Sau 1,600 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (Lốp xe) 5.9 m
Trọng lượng
Trọng lượng không tải 1.620 – 1.680 kg
Trọng lượng gộp của xe 2.110 kg
Thể tích Bình Nhiên liệu 60 L
Kiểu động cơ Động cơ 16 van trục cam kép (DOHC), 4 xi-lanh thẳng hàng với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh động cơ điện VVT-iE (van nạp) và Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i (van xả)
Dẫn động Dẫn động cầu trước
Kiểu hộp số Hộp số tự động 8 cấp
Dung tích xylanh 2,487 cc
Đường kính x Hành trình piston 87,5 x 103,4 mm
Hệ số nén 13
Công suất cực đại (Tổng công suất) 204 mã lực / 6.600 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 243 Nm / 4.000 – 5.000 vòng/phút
Tốc độ cực đại 210 km/h
Gia tốc (từ 0-100km/h) 9,1s (0 – 100km/h)
Tiêu thụ nhiên liệu
Chu kỳ chạy xe ngoài đô thị 6.0 L/100km
Chu kỳ chạy xe trong đô thị 9.0 L/100km
Chu kỳ hỗn hợp 7.1 L/100km
Khí thải CO₂ 161 g/km
Mức Cắt giảm Khí thải (VES) B
Phanh
Trước Phanh đĩa Thông gió
Sau Phanh đĩa đặc
Hệ thống treo
Trước Thanh giằng MacPherson
Sau Tay đòn
Hệ thống lái Lái trợ lực điện
Hệ thống chiếu sáng xung quanh
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước)
Hệ thống điều hòa Climate Concierge
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện
Không (chiếu sáng) xung quanh
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Đèn pha Bi-LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Tự động cân bằng
Cảm biến mưa tự động
Công tắc lựa chọn Chế độ lái
Lẫy chuyển số
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus
CỬA SỔ TRỜI TRƯỢT SANG BÊN VÀ MỞ NGHIÊNG (Không toàn cảnh)
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung
Sạc không dây
Chức năng phát lại USB/iPod
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD
Kết nối Bluetooth
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus
Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS)
10 túi khí SRS
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS)
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Ghế trẻ em

ES300h HYBRID
Giá: 3,140,000,000 VNĐ

  • 215 HP

    Công suất (mã lực)

  • 4.6 L / 100 km

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

Kích thước tổng thể 4975 x 1865 x 1445mm
Chiều dài cơ sở 2870 mm
Trước 1590 mm
Sau 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 158 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 50 L
Trọng lượng không tải 1680 – 1740 kg
Tr ọng lượng toàn tải 2150 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
Động cơ
Mã động cơ A25A-FXS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liện
Ngoài đô thị 5.05 L/100km
Trong đô thị 3.79 L/100km
Kết hợp 4.58 L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson Strut
Sau Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Hệ thống phanh
Trước Ventilated Disc
Sau Solid Disc
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn góc
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động mở rộng góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha-cốt
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ WITH
Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Đơn
Kép
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện 2 hướng (ngả 8 độ)
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 17
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió WITH(240*90)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống nhận diện biển báo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm) 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

⋅ Ngoại thất được tái thiết kế giúp tối ưu hóa khí động học, mang lại hiệu suất nhiên liệu tuyệt vời cùng sự yên tĩnh trong khoang hành khách cùng một diện mạo mới vô cùng cuốn hút.

ES Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của khách hàng, mỗi chiếc xe Lexus được chế tạo để mang lại sự tiện nghi thoải mái, khả năng vận hàng ấn tượng và độ an toàn vượt trội.

⋅ Với động cơ 2.5 lít, 4 xy lanh được cải tiến cho hiệu suất động cơ tốt hơn, ES250 mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời hơn.
⋅ Chúng tôi đã tăng độ cứng các thanh giằng của hệ thống treo phía sau. Điều này cho phép sự ổn định lái vượt trội và cảm giác lái tuyến tính hơn ngay cả khi chuyển làn ở tốc độ cao.

⋅ Các yếu tố nghệ thuật như tông màu Mauve mới, hoàn thiện bằng vật liệu óc chó sang trọng và kĩ thuật khắc chân tóc tinh xảo tạo nên một không gian thư thái. Để nâng cao cảm giác lái của bạn, chúng tôi sử dụng các miếng ốp vân gỗ và khu vực tay nắm đã được bọc bằng da.
⋅ Công nghệ Mark Levinson Quantum Logic Surround mới nhất mang lại trải nghiệm chất lượng âm thanh vượt trội trên mọi hành trình.

BẢNG MÀU

Cận cảnh LEXUS NX 350h và 350 F Sport tại Việt Nam

LEXUS NX hoàn toàn mới đánh dấu sự chuyển mình của LEXUS sang một giai ...

Lexus ES300h định nghĩa Xe Sang thân thiện Môi Trường

Những mẫu xe sang động cơ công suất lớn thường bị gắn mác tốn xăng, ...

Trải nghiệm lái trên bộ đôi LEXUS RX Thế Hệ Mới

Rộng rãi, êm ái và khả năng cách âm nổi bật so với đối thủ ...

Cận cảnh Lexus RX 2023 bản ‘xịn’ nhất tại Việt Nam, giá 4,94 tỉ đồng

Không chỉ thay đổi một số chi tiết về ngoại hình, Lexus RX 500h F ...

2 Comments

Lexus RX 2023 ra mắt Việt Nam với 4 phiên bản

Lexus RX 2023 thay đổi toàn diện nhưng không còn tùy chọn 7 chỗ ngồi, ...