Lexus NX

NX 350 F SPORT
Giá:
3,130,000,000 VNĐ

  • 275 hp

    Công suất (HP)

  • 239 Nm/4.300 – 4.500 vòng/phút

    Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút)

Kích thước tổng thể
Dài 4660 mm
Rộng 1865 mm
Cao 1670 mm
Chiều dài cơ sở 2690 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1610 mm
Sau 1635 mm
Khoảng sáng gầm xe 195 mm
Dung tích khoang hành lý 520L (all seat up) /
1411L (max cargo)
Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Trọng lượng không tải 1810 kg
Trọng lượng toàn tải 2370 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.8
Động cơ
Mã động cơ T24A-FTS
Loại I4, 4 strokes, Turbo
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại (205kw)275hp/6000rpm
Mô-men xoắn cực đại 430Nm/1700-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO 6
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport S/
Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 8L/100km
Trong đô thị 12.63L/100km
Kết hợp 9.7L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson
Sau Double Wishbone
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3H LED
Đèn chiếu xa 3H LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù LED
Đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS)
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS)
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB)
Tự động thích ứng(AHS)
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Kép
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da F-Sport Smooth
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng
(include 2way lumbar support)
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 2 vùng
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Lexus Premium
Số loa 10
Màn hình 14″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA)
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động(DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước (2) 2
Túi khí đầu gối cho người lái (1) 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1)
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1)
Túi khí bên phía trước (2) 2
Túi khí bên phía sau (2)
Túi khí rèm (2) 2
Túi khí trung tâm (1) 1
Túi khí đệm phía sau (2)
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

NX 350h HYBRID
Giá:
3,420,000,000 VNĐ

  • 240 HP

    Công suất (hp)

  • 430 Nm/1.700 – 3.600 vòng/phút

    Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút)

Kích thước tổng thể
Dài 4660 mm
Rộng 1865 mm
Cao 1670 mm
Chiều dài cơ sở 2690 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1610 mm
Sau 1635 mm
Khoảng sáng gầm xe 195 mm
Dung tích khoang hành lý 520L (all seat up) /
1411L (max cargo)
Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Trọng lượng không tải 1830 kg
Trọng lượng toàn tải 2380 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.8
Động cơ
Mã động cơ A25A-FXS
Loại I4, 4 strokes
Dung tích 2487 cm3
Công suất cực đại (140kw) 188hp/6000rpm
Mô-men xoắn cực đại 239Nm/4300-4500rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO 6
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7.02L/100km
Trong đô thị 4.74L/100km
Kết hợp 6.18L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson
Sau Double Wishbone
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/50R20
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần 3H LED
Đèn chiếu xa 3H LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù LED
Đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS)
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS)
Tự động thích ứng(AHS)
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Kép
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da F-Sport Smooth
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 12 hướng
(include 4way lumbar support)
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại/Type Tự động 2 vùng
Chức năng Nano-e/Nano-e function
Chức năng lọc bụi phấn hoa/Pollen removal filter
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/Auto recirculation mode
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/S-Flow control
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 17
Màn hình 14″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA)
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động(DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước (2) 2
Túi khí đầu gối cho người lái (1) 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1)
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1)
Túi khí bên phía trước (2) 2
Túi khí bên phía sau (2)
Túi khí rèm (2) 2
Túi khí trung tâm (1) 1
Túi khí đệm phía sau (2)
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

Mẫu NX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh turbo tăng áp 2,4 lít cực êm cho công suất 275 mã lực và sở hữu các chi tiết trang trí đậm chất thể thao cùng hệ thống treo và giảm chấn nâng cấp.

⋅ Với sự sang trọng có mặt trong mọi khâu chế tác, đón đầu mọi nhu cầu của khách hàng, mỗi chiếc xe Lexus được tạo ra để mang lại tiện nghi thoải mái, khả năng vận hành và độ an toàn vượt trội.
⋅ Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến việc kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tối ưu khả năng tiếp cận

MÀU SẮC

NX được thiết kế nhằm đáp ứng mong muốn của khách hàng về lối sống xanh nhưng không ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành. Đem đến những lựa chọn bền vững hơn nhờ phạm vi hoạt động tuyệt vời, khả năng tăng tốc mạnh mẽ và độ yên tĩnh tối ưu

Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập giữa các đường nét sắc sảo với những góc mềm mại và hình dạng nguyên bản. Kết quả của sự kết hợp độc đáo này là hình dạng xe đơn giản nhưng đầy ấn tượng.

Cận cảnh LEXUS NX 350h và 350 F Sport tại Việt Nam

LEXUS NX hoàn toàn mới đánh dấu sự chuyển mình của LEXUS sang một giai ...

Lexus ES300h định nghĩa Xe Sang thân thiện Môi Trường

Những mẫu xe sang động cơ công suất lớn thường bị gắn mác tốn xăng, ...

Trải nghiệm lái trên bộ đôi LEXUS RX Thế Hệ Mới

Rộng rãi, êm ái và khả năng cách âm nổi bật so với đối thủ ...

Cận cảnh Lexus RX 2023 bản ‘xịn’ nhất tại Việt Nam, giá 4,94 tỉ đồng

Không chỉ thay đổi một số chi tiết về ngoại hình, Lexus RX 500h F ...

2 Comments

Lexus RX 2023 ra mắt Việt Nam với 4 phiên bản

Lexus RX 2023 thay đổi toàn diện nhưng không còn tùy chọn 7 chỗ ngồi, ...