Lexus RX

RX350 Premium
Giá: 3,430,000,000 VNĐ

  • 275 HP

    Công suất cực đại

  • 430 Nm

    Mô-men xoắn cực đại (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHB
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Đơn
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Kép
Chất liệu ghế
Da Semi—aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh cơ
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Lexus
Số loa 12
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Sạc không dây
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

RX350 F-Sport
Giá: 4,720,000,000 VNĐ

  • 275 HP

    Công suất cực đại

  • 430 Nm

    Mô-men xoắn cực đại (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xã kép
Chất liệu ghế
Da Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

RX350 Luxury
Giá: 4,330,000,000 VNĐ

  • 275 HP

    Công suất cực đại

  • 430 Nm

    Mô-men xoắn cực đại (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m
Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274.9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Kép
Chất liệu ghế
Da Semi—aniline
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

RX500H F-Sport
Giá: 4,940,000,000 VNĐ

  • 366 HP

    Công suất cực đại

  • 460 Nm

    Mô-men xoắn cực đại (Nm)

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 183 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 65 L
Trọng lượng không tải 2095—2160 kg
Trọng lượng toàn tải 2750 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,5 m
Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 270,8/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 460/2000—3000 Nm/rpm
Loại Mô tơ điện Permanent Magnet Synchronous Motor
Công suất Mô tơ điện Trước: 85,8/ Sau: 101,8
Tổng công suất 366 Hp
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 6AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 6,3 L/100km
Trong đô thị 7,4 L/100km
Kết hợp 6,5 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Chất liệu ghế
Da Smooth Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

⋅ RX Hoàn Toàn Mới sở hữu vẻ bên ngoài ấn tượng cùng với nội thất bên trong hiện đại kèm theo những tính năng nổi bật. Thân xe dạng con suốt đặc trưng mang đến khả năng mang tính khí động học tuyệt vời.

BẢNG MÀU XE

⋅ Tượng trưng cho tinh thần chinh phục mọi thách thức của Lexus, RX là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hiện đại và khả năng vận hành thú vị mang “Dấu ấn trải nghiệm lái Lexus”.

⋅ Khoang lái Tazuna, trong tiếng Nhật ý chỉ việc sử dụng dây cương để điều khiển ngựa, là nguồn cảm hứng cho buồng lái của Lexus. Mọi yếu tố đều được xem xét cẩn thận để có vị trí và chức năng lý tưởng nhằm tối ưu hóa cảm giác lái của bạn.

RX Quyến rũ và mạnh mẽ, RX hoàn toàn mới thiết lập lại tiêu chuẩn crossover hạng sang với công nghệ tiên tiến, ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus và nhiều phiên bản phù hợp với phong cách sống của bạn.

Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao, cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.

RX350 được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.

RX500hF-SPORT trang bị hệ thống DIRECT4 kết hợp động cơ bốn xi-lanh thẳng hàng 2,4 lít mạnh mẽ với mô-tơ điện công suất cao cung cấp momen xoắn dồi dào, khả năng truyền động hiệu suất cao.

Cận cảnh LEXUS NX 350h và 350 F Sport tại Việt Nam

LEXUS NX hoàn toàn mới đánh dấu sự chuyển mình của LEXUS sang một giai ...

Lexus ES300h định nghĩa Xe Sang thân thiện Môi Trường

Những mẫu xe sang động cơ công suất lớn thường bị gắn mác tốn xăng, ...

Trải nghiệm lái trên bộ đôi LEXUS RX Thế Hệ Mới

Rộng rãi, êm ái và khả năng cách âm nổi bật so với đối thủ ...

Cận cảnh Lexus RX 2023 bản ‘xịn’ nhất tại Việt Nam, giá 4,94 tỉ đồng

Không chỉ thay đổi một số chi tiết về ngoại hình, Lexus RX 500h F ...

2 Comments

Lexus RX 2023 ra mắt Việt Nam với 4 phiên bản

Lexus RX 2023 thay đổi toàn diện nhưng không còn tùy chọn 7 chỗ ngồi, ...